Có 6 kết quả:
中点 zhōng diǎn ㄓㄨㄥ ㄉㄧㄢˇ • 中點 zhōng diǎn ㄓㄨㄥ ㄉㄧㄢˇ • 終點 zhōng diǎn ㄓㄨㄥ ㄉㄧㄢˇ • 终点 zhōng diǎn ㄓㄨㄥ ㄉㄧㄢˇ • 鐘點 zhōng diǎn ㄓㄨㄥ ㄉㄧㄢˇ • 钟点 zhōng diǎn ㄓㄨㄥ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) midpoint
(2) half-way point
(2) half-way point
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) midpoint
(2) half-way point
(2) half-way point
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the end
(2) end point
(3) finishing line (in a race)
(4) destination
(5) terminus
(6) CL:個|个[ge4]
(2) end point
(3) finishing line (in a race)
(4) destination
(5) terminus
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the end
(2) end point
(3) finishing line (in a race)
(4) destination
(5) terminus
(6) CL:個|个[ge4]
(2) end point
(3) finishing line (in a race)
(4) destination
(5) terminus
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hour
(2) specified time
(2) specified time
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hour
(2) specified time
(2) specified time
Bình luận 0